|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải nhì: 84499 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải ba: 69499 - 62505 |
Đồng Tháp 15/10/2018 |
Giải nhì: 20999 Giải ba: 96367 - 36599 |
TP. HCM 13/10/2018 |
Giải tư: 56896 - 35299 - 68108 - 76377 - 40039 - 07107 - 42729 |
Bình Phước 13/10/2018 |
Giải sáu: 6699 - 1339 - 0641 |
Vũng Tàu 09/10/2018 |
Giải tư: 37707 - 37462 - 53573 - 50909 - 02331 - 64599 - 25492 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải năm: 2999 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải sáu: 2931 - 3499 - 7260 |
Long An 06/10/2018 |
Giải tư: 26678 - 87944 - 73999 - 12266 - 22944 - 28623 - 63801 |
Bình Thuận 04/10/2018 |
Giải tư: 72899 - 39691 - 18921 - 52975 - 36246 - 03419 - 47494 |
Bạc Liêu 02/10/2018 |
Giải sáu: 6299 - 6118 - 8908 Giải bảy: 799 |
TP. HCM 01/10/2018 |
Giải sáu: 4999 - 7180 - 5900 |
Đà Lạt 30/09/2018 |
Giải bảy: 299 |
Long An 29/09/2018 |
Giải ĐB: 272299 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải nhất: 45699 |
Đồng Nai 26/09/2018 |
Giải bảy: 999 |
Vĩnh Long 21/09/2018 |
Giải năm: 8399 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|