|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Tây Ninh 22/10/2020 |
Giải tư: 97063 - 03902 - 08699 - 73453 - 07033 - 72551 - 47074 |
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải sáu: 3113 - 0899 - 6300 |
Bến Tre 20/10/2020 |
Giải tư: 41352 - 50011 - 11799 - 98714 - 51111 - 31722 - 52303 |
TP. HCM 19/10/2020 |
Giải sáu: 1149 - 7399 - 7035 |
Tiền Giang 18/10/2020 |
Giải sáu: 2421 - 4696 - 8899 |
Long An 17/10/2020 |
Giải nhất: 52899 |
Tây Ninh 08/10/2020 |
Giải sáu: 4314 - 3304 - 6799 |
TP. HCM 03/10/2020 |
Giải ba: 45099 - 19394 |
Vĩnh Long 02/10/2020 |
Giải ba: 83554 - 53999 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải nhất: 01699 |
Vũng Tàu 29/09/2020 |
Giải tám: 99 |
TP. HCM 28/09/2020 |
Giải tư: 42962 - 62871 - 31558 - 41033 - 76399 - 40056 - 46066 |
Bình Dương 25/09/2020 |
Giải năm: 3699 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|