|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải tư: 43635 - 91543 - 70866 - 77171 - 89198 - 10584 - 48464 |
Kiên Giang 18/10/2020 |
Giải ĐB: 111398 |
TP. HCM 17/10/2020 |
Giải tư: 37486 - 53798 - 45266 - 27235 - 18764 - 41176 - 01351 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 79462 - 01843 - 71282 - 02790 - 67243 - 81877 - 67298 |
Bình Dương 02/10/2020 |
Giải năm: 8898 |
An Giang 01/10/2020 |
Giải tư: 98086 - 56036 - 43802 - 34825 - 68777 - 93198 - 66978 |
TP. HCM 28/09/2020 |
Giải ba: 52365 - 96098 |
Đồng Tháp 28/09/2020 |
Giải tư: 10848 - 23835 - 74370 - 53136 - 82398 - 74896 - 07772 |
Vĩnh Long 25/09/2020 |
Giải tư: 87608 - 29511 - 06471 - 04008 - 63732 - 20617 - 43598 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải sáu: 6198 - 3672 - 5235 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|