|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Vĩnh Long 25/11/2022 |
Giải tư: 78028 - 26729 - 98130 - 08388 - 60132 - 46579 - 25097 |
Đồng Nai 23/11/2022 |
Giải tư: 58142 - 49648 - 82959 - 59552 - 20397 - 27393 - 29307 |
Vũng Tàu 22/11/2022 |
Giải tư: 08613 - 22089 - 42283 - 00131 - 91778 - 72197 - 54312 |
Đồng Tháp 21/11/2022 |
Giải nhì: 31997 |
TP. HCM 19/11/2022 |
Giải tư: 50453 - 06255 - 61631 - 13568 - 32588 - 29397 - 21186 |
Bến Tre 15/11/2022 |
Giải tám: 97 |
Vũng Tàu 08/11/2022 |
Giải sáu: 2842 - 1002 - 3497 |
Tiền Giang 06/11/2022 |
Giải sáu: 4484 - 0437 - 4497 |
Long An 05/11/2022 |
Giải ba: 34197 - 98605 |
TP. HCM 31/10/2022 |
Giải tư: 82959 - 07176 - 89901 - 07904 - 77112 - 37597 - 86782 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|