|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải ĐB: 202497 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải nhì: 84097 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải sáu: 4097 - 8845 - 2678 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải sáu: 0316 - 4397 - 8385 |
Long An 01/01/2022 |
Giải sáu: 1720 - 4097 - 1290 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải bảy: 197 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải tư: 84097 - 73493 - 52897 - 39551 - 48178 - 10047 - 11983 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải ba: 22304 - 69997 Giải ĐB: 976997 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải ba: 92955 - 07697 |
Đồng Nai 22/12/2021 |
Giải tư: 27454 - 98676 - 18985 - 82326 - 85157 - 97297 - 22998 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|