|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 95 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải tư: 97195 - 53335 - 36745 - 01728 - 94180 - 32228 - 79952 Giải sáu: 8215 - 2395 - 6818 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải ĐB: 285895 |
Bạc Liêu 12/01/2021 |
Giải nhì: 83395 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải tư: 82620 - 31825 - 33795 - 20495 - 25450 - 77094 - 94621 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải năm: 0695 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải tám: 95 |
Long An 02/01/2021 |
Giải tư: 98915 - 59595 - 99146 - 43550 - 77834 - 27174 - 48167 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải sáu: 1161 - 2788 - 4295 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải tư: 95702 - 59205 - 70289 - 58354 - 23927 - 14495 - 09202 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tám: 95 |
Long An 26/12/2020 |
Giải sáu: 5504 - 2795 - 5647 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải tư: 06089 - 77939 - 76625 - 46477 - 69278 - 19195 - 50953 |
Trà Vinh 25/12/2020 |
Giải sáu: 6254 - 0164 - 5095 |
Bình Thuận 24/12/2020 |
Giải sáu: 5159 - 0828 - 2095 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|