|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Đà Lạt 19/01/2020 |
Giải ba: 27309 - 66294 |
TP. HCM 18/01/2020 |
Giải bảy: 894 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải tư: 39215 - 78664 - 70144 - 43896 - 11994 - 52607 - 99367 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải tư: 49794 - 98017 - 92429 - 04227 - 99425 - 81332 - 96316 Giải sáu: 4072 - 5194 - 3304 |
TP. HCM 06/01/2020 |
Giải ba: 43694 - 25686 |
Long An 04/01/2020 |
Giải nhì: 87394 |
Bình Phước 04/01/2020 |
Giải sáu: 3179 - 7713 - 6594 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải bảy: 794 |
Long An 28/12/2019 |
Giải ĐB: 176494 |
Bạc Liêu 24/12/2019 |
Giải ĐB: 735894 |
TP. HCM 23/12/2019 |
Giải ba: 50649 - 85294 |
Đồng Tháp 23/12/2019 |
Giải tư: 36605 - 11594 - 53166 - 74101 - 19186 - 64432 - 16867 |
Bình Phước 21/12/2019 |
Giải tư: 94971 - 96979 - 31120 - 10281 - 63393 - 39794 - 68711 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|