|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Tây Ninh 22/10/2020 |
Giải ba: 95994 - 87902 |
Kiên Giang 18/10/2020 |
Giải tư: 38401 - 83482 - 99741 - 30756 - 97044 - 57058 - 25394 |
Vĩnh Long 16/10/2020 |
Giải sáu: 6396 - 2589 - 8294 |
Vĩnh Long 09/10/2020 |
Giải năm: 1294 |
Tây Ninh 08/10/2020 |
Giải tư: 74285 - 69187 - 91133 - 66756 - 57394 - 70103 - 49442 |
An Giang 08/10/2020 |
Giải năm: 0694 |
Đồng Tháp 05/10/2020 |
Giải ba: 21494 - 49812 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải sáu: 9658 - 6333 - 1794 |
TP. HCM 03/10/2020 |
Giải ba: 45099 - 19394 Giải sáu: 7804 - 1428 - 0094 |
Bình Dương 02/10/2020 |
Giải tư: 77322 - 40625 - 03289 - 78548 - 45731 - 00532 - 73294 |
Vũng Tàu 29/09/2020 |
Giải tư: 34694 - 09020 - 04933 - 48319 - 07725 - 45423 - 25002 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|