|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải tư: 99587 - 47534 - 04194 - 68916 - 45064 - 62051 - 05973 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải tư: 58870 - 04961 - 84568 - 59494 - 06163 - 43168 - 66872 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải ba: 46472 - 03094 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải bảy: 894 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải ba: 36063 - 52394 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải tư: 08808 - 42346 - 57532 - 41854 - 88994 - 96020 - 52263 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải bảy: 494 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải sáu: 2494 - 4450 - 2873 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|