|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Tiền Giang 27/11/2022 |
Giải ba: 61749 - 63393 Giải bảy: 393 |
Đồng Nai 23/11/2022 |
Giải ba: 48895 - 47793 Giải tư: 58142 - 49648 - 82959 - 59552 - 20397 - 27393 - 29307 |
Vũng Tàu 22/11/2022 |
Giải ba: 00693 - 29677 |
Kiên Giang 20/11/2022 |
Giải ba: 22993 - 60368 |
Bình Dương 18/11/2022 |
Giải tư: 79814 - 96240 - 90793 - 62178 - 68200 - 53579 - 89060 |
Tiền Giang 13/11/2022 |
Giải nhì: 06793 |
Bến Tre 08/11/2022 |
Giải tư: 07471 - 85375 - 59917 - 48827 - 69355 - 65393 - 85999 |
TP. HCM 07/11/2022 |
Giải năm: 9393 |
Bình Dương 04/11/2022 |
Giải tư: 31161 - 19493 - 06744 - 36061 - 35803 - 54381 - 67369 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|