|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2020 -
21/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải tư: 42258 - 70490 - 68001 - 99919 - 43052 - 34033 - 43822 Giải sáu: 9351 - 0190 - 8860 |
An Giang 21/01/2021 |
Giải tư: 31305 - 06238 - 47810 - 10153 - 93370 - 26031 - 72290 |
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải tư: 59512 - 13344 - 60274 - 26690 - 63121 - 60556 - 95505 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải sáu: 3190 - 8733 - 2715 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải sáu: 6766 - 1443 - 7990 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải tư: 68758 - 46179 - 80092 - 05586 - 55590 - 53294 - 35591 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải ba: 61690 - 24666 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải tư: 46790 - 23150 - 67045 - 87984 - 14232 - 21700 - 14255 |
Cà Mau 04/01/2021 |
Giải nhì: 67390 |
Long An 26/12/2020 |
Giải tám: 90 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải tư: 27590 - 81053 - 96917 - 37652 - 44439 - 27487 - 14944 |
Sóc Trăng 23/12/2020 |
Giải tư: 33973 - 94271 - 53487 - 20281 - 27891 - 13436 - 31190 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|