|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Tiền Giang 27/11/2022 |
Giải nhất: 14090 |
Bình Dương 25/11/2022 |
Giải năm: 8490 |
Đồng Nai 16/11/2022 |
Giải tư: 06626 - 71459 - 44390 - 79043 - 46111 - 00841 - 55145 |
Bến Tre 15/11/2022 |
Giải sáu: 4296 - 0036 - 0990 |
Tây Ninh 10/11/2022 |
Giải tư: 72680 - 66756 - 14634 - 12990 - 13616 - 65104 - 61689 |
Đồng Nai 09/11/2022 |
Giải sáu: 3501 - 3590 - 2402 |
TP. HCM 05/11/2022 |
Giải ba: 10251 - 05690 Giải tư: 28590 - 46805 - 97775 - 45965 - 29525 - 21405 - 69423 Giải bảy: 690 |
Vũng Tàu 01/11/2022 |
Giải năm: 4090 |
Kiên Giang 30/10/2022 |
Giải tám: 90 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|