|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đồng Tháp 10/12/2018 |
Giải năm: 4989 |
Long An 08/12/2018 |
Giải tư: 26167 - 91522 - 72399 - 90634 - 56647 - 47489 - 27371 |
Cần Thơ 05/12/2018 |
Giải tư: 70680 - 96175 - 38365 - 35115 - 72893 - 33868 - 70389 |
TP. HCM 01/12/2018 |
Giải tư: 28589 - 39182 - 83595 - 72589 - 17895 - 30858 - 63839 |
TP. HCM 26/11/2018 |
Giải tư: 68581 - 67089 - 82371 - 78251 - 66302 - 33465 - 12902 |
Tây Ninh 22/11/2018 |
Giải năm: 0789 |
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải bảy: 089 |
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải ba: 26112 - 09289 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|