|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải ba: 17486 - 25292 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải nhất: 21386 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải tư: 96028 - 66422 - 33161 - 51860 - 94886 - 83492 - 87250 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 08191 - 57320 - 53780 - 04474 - 39952 - 10248 - 82486 |
Bình Dương 05/10/2018 |
Giải tám: 86 |
An Giang 04/10/2018 |
Giải năm: 6986 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải bảy: 286 |
Long An 29/09/2018 |
Giải ba: 46887 - 23386 |
Tây Ninh 27/09/2018 |
Giải nhất: 89786 Giải tư: 45998 - 09245 - 23404 - 68722 - 22300 - 43586 - 56612 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải tư: 44259 - 45364 - 05216 - 32098 - 90738 - 02331 - 97886 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải tư: 57602 - 59626 - 82088 - 29806 - 71986 - 15018 - 59654 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|