|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 83 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2018 -
18/10/2018
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải bảy: 983 Giải tám: 83 |
Sóc Trăng 17/10/2018 |
Giải năm: 0383 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải sáu: 5783 - 7795 - 0977 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải tư: 89432 - 27010 - 18772 - 51578 - 77783 - 90026 - 37450 |
Bạc Liêu 09/10/2018 |
Giải sáu: 3098 - 8509 - 8383 |
Đà Lạt 07/10/2018 |
Giải tư: 32516 - 60164 - 41263 - 14005 - 67783 - 84955 - 89647 |
Long An 06/10/2018 |
Giải bảy: 783 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải sáu: 5580 - 7883 - 8938 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải tám: 83 |
Vĩnh Long 28/09/2018 |
Giải tư: 67383 - 08023 - 71324 - 92682 - 12897 - 45745 - 77377 |
Bình Thuận 27/09/2018 |
Giải năm: 6183 |
Sóc Trăng 26/09/2018 |
Giải tư: 86083 - 37651 - 68564 - 33088 - 35886 - 18897 - 92703 |
Bến Tre 18/09/2018 |
Giải tư: 13538 - 01283 - 98135 - 05606 - 81670 - 96940 - 97134 |
Vũng Tàu 18/09/2018 |
Giải tư: 91515 - 06798 - 84883 - 80608 - 10843 - 94363 - 18938 |
Bạc Liêu 18/09/2018 |
Giải ĐB: 919883 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|