|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
An Giang 21/01/2021 |
Giải ba: 48480 - 72812 Giải sáu: 1880 - 5167 - 6732 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải tư: 97195 - 53335 - 36745 - 01728 - 94180 - 32228 - 79952 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải sáu: 6678 - 5209 - 5980 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải năm: 7280 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải bảy: 080 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải tư: 31696 - 89759 - 59705 - 85599 - 80280 - 00688 - 55357 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải ba: 21223 - 91180 |
Long An 09/01/2021 |
Giải tư: 16308 - 45243 - 03209 - 52932 - 36080 - 03719 - 76633 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải ba: 91080 - 69230 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 33674 - 41793 - 69079 - 41066 - 98513 - 67873 - 49480 Giải ĐB: 366980 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải sáu: 9120 - 4049 - 9180 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải tư: 10988 - 83983 - 01297 - 72980 - 38564 - 17182 - 01094 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải ba: 54853 - 15680 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải ba: 02080 - 10565 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|