|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải tư: 28690 - 23496 - 80893 - 25725 - 71680 - 29261 - 79709 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải tư: 25480 - 80319 - 80887 - 68251 - 32540 - 52112 - 92558 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải tư: 53441 - 57565 - 19947 - 63976 - 80780 - 76216 - 43413 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải tư: 86232 - 24531 - 39179 - 35712 - 14828 - 41180 - 78957 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tư: 11298 - 82835 - 03109 - 88106 - 43571 - 70080 - 32623 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải nhì: 70980 Giải tư: 06867 - 38628 - 88420 - 85974 - 19130 - 52280 - 41065 |
Long An 08/01/2022 |
Giải sáu: 7180 - 0121 - 1435 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải tư: 67353 - 97880 - 34302 - 14248 - 79276 - 63372 - 99503 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải nhất: 08880 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải năm: 6180 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải bảy: 480 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải bảy: 880 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải sáu: 9296 - 4080 - 1716 |
Tây Ninh 23/12/2021 |
Giải ba: 08880 - 39372 |
An Giang 23/12/2021 |
Giải sáu: 1933 - 2922 - 1680 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/03/2024
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
12 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|