|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đồng Tháp 10/12/2018 |
Giải tư: 19480 - 01273 - 50123 - 29096 - 50152 - 40671 - 91060 |
Cần Thơ 05/12/2018 |
Giải tư: 70680 - 96175 - 38365 - 35115 - 72893 - 33868 - 70389 |
Vũng Tàu 04/12/2018 |
Giải tư: 86420 - 98538 - 28610 - 86578 - 76780 - 74630 - 30175 |
Đồng Tháp 03/12/2018 |
Giải tư: 36390 - 98593 - 66287 - 15480 - 95018 - 90435 - 46364 |
TP. HCM 26/11/2018 |
Giải sáu: 0080 - 0658 - 2993 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải năm: 7580 |
Kiên Giang 18/11/2018 |
Giải tư: 76180 - 10226 - 92347 - 25959 - 73232 - 93042 - 19816 |
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải sáu: 9880 - 5654 - 7106 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải tư: 42923 - 66533 - 54323 - 01749 - 44161 - 47580 - 20624 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải ĐB: 765280 |
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải tư: 52276 - 50680 - 33419 - 36614 - 73642 - 31146 - 50365 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|