|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 79 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/11/2018 -
18/12/2018
TP. HCM 17/12/2018 |
Giải tư: 33258 - 33710 - 57779 - 14758 - 39724 - 07373 - 96360 |
Tiền Giang 16/12/2018 |
Giải tư: 50407 - 24334 - 61192 - 90869 - 52219 - 47021 - 73979 |
TP. HCM 15/12/2018 |
Giải ba: 00779 - 30753 |
An Giang 13/12/2018 |
Giải tư: 48679 - 88620 - 52961 - 75053 - 04937 - 57391 - 80700 |
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải sáu: 3475 - 4479 - 2591 |
TP. HCM 10/12/2018 |
Giải ĐB: 116279 |
Cà Mau 10/12/2018 |
Giải năm: 3579 |
Bình Phước 08/12/2018 |
Giải sáu: 4230 - 1622 - 1279 |
Trà Vinh 07/12/2018 |
Giải sáu: 1278 - 0579 - 4746 |
Sóc Trăng 05/12/2018 |
Giải ba: 52641 - 30379 |
Cần Thơ 28/11/2018 |
Giải tư: 60676 - 73128 - 74827 - 20785 - 20279 - 54832 - 28112 |
Bến Tre 27/11/2018 |
Giải sáu: 1730 - 1765 - 2079 |
Tiền Giang 25/11/2018 |
Giải tư: 61661 - 21979 - 12336 - 13503 - 33520 - 72992 - 01291 |
Vĩnh Long 23/11/2018 |
Giải ba: 56393 - 39079 |
Trà Vinh 23/11/2018 |
Giải sáu: 4028 - 0833 - 0679 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải ba: 16013 - 46379 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 20/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
24 Lần |
4 |
|
19 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
21 Lần |
5 |
|
5 |
13 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
20 Lần |
5 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
18 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
0 |
|
|
|
|