|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 79 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải nhì: 52279 |
Vĩnh Long 15/01/2021 |
Giải tư: 94639 - 56524 - 07188 - 34311 - 59713 - 29579 - 29817 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải sáu: 4089 - 0671 - 3979 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải nhất: 27479 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải tư: 68758 - 46179 - 80092 - 05586 - 55590 - 53294 - 35591 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải tám: 79 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải sáu: 7179 - 4662 - 3522 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 33674 - 41793 - 69079 - 41066 - 98513 - 67873 - 49480 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải năm: 8379 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải sáu: 6852 - 8217 - 0979 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải sáu: 0303 - 5823 - 7979 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|