|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải ĐB: 834776 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải tư: 53441 - 57565 - 19947 - 63976 - 80780 - 76216 - 43413 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải tư: 12849 - 59312 - 58886 - 96676 - 15886 - 62902 - 28628 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải sáu: 4176 - 0686 - 2817 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải ba: 94176 - 84759 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải tư: 67353 - 97880 - 34302 - 14248 - 79276 - 63372 - 99503 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải tư: 15417 - 19976 - 98714 - 53657 - 31799 - 84207 - 49279 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải ba: 12948 - 25576 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải tư: 43243 - 16891 - 86576 - 88945 - 45498 - 55106 - 43553 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải nhì: 87176 |
Long An 25/12/2021 |
Giải tám: 76 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải bảy: 076 |
Đồng Nai 22/12/2021 |
Giải tư: 27454 - 98676 - 18985 - 82326 - 85157 - 97297 - 22998 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|