|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 75 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2020 -
21/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải nhì: 90075 |
An Giang 21/01/2021 |
Giải năm: 6575 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tư: 12832 - 33123 - 81963 - 50251 - 36875 - 65584 - 71567 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải tám: 75 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải tư: 93471 - 32355 - 35285 - 44604 - 10854 - 77308 - 15375 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải sáu: 9316 - 4193 - 2075 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải tám: 75 |
Bình Thuận 14/01/2021 |
Giải năm: 2075 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải sáu: 6075 - 8076 - 2899 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải sáu: 1878 - 2175 - 6007 |
Bạc Liêu 05/01/2021 |
Giải tư: 52084 - 69548 - 72771 - 76856 - 70775 - 94947 - 97350 Giải sáu: 7165 - 3861 - 7475 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải tám: 75 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải sáu: 3204 - 9675 - 0784 |
Long An 26/12/2020 |
Giải ba: 19348 - 02975 Giải bảy: 075 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải tư: 41775 - 72176 - 95193 - 04926 - 45322 - 68073 - 28735 |
Vũng Tàu 22/12/2020 |
Giải tư: 81313 - 73869 - 63246 - 13697 - 79717 - 50575 - 97879 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|