|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 75 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải tư: 19689 - 33770 - 28983 - 40498 - 75123 - 02975 - 73543 |
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải năm: 8575 |
Long An 15/01/2022 |
Giải tư: 90642 - 58544 - 08499 - 14031 - 85901 - 53134 - 38475 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải năm: 7175 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải bảy: 675 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải ba: 78219 - 91375 |
Long An 08/01/2022 |
Giải tư: 98675 - 78134 - 00190 - 75058 - 11613 - 65554 - 22957 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải sáu: 2877 - 4900 - 3575 Giải tám: 75 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải tám: 75 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải tư: 58675 - 58982 - 91470 - 93139 - 41731 - 68553 - 36793 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|