|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Long An 24/10/2020 |
Giải bảy: 274 |
Vĩnh Long 23/10/2020 |
Giải sáu: 7531 - 0742 - 5574 |
Bình Dương 23/10/2020 |
Giải sáu: 0170 - 9335 - 0774 |
Tây Ninh 22/10/2020 |
Giải tư: 97063 - 03902 - 08699 - 73453 - 07033 - 72551 - 47074 |
An Giang 22/10/2020 |
Giải năm: 2474 |
Long An 17/10/2020 |
Giải tư: 06560 - 02047 - 94613 - 96356 - 07074 - 88912 - 04370 Giải sáu: 9888 - 1373 - 5174 |
Vĩnh Long 16/10/2020 |
Giải tư: 24559 - 99974 - 82914 - 88077 - 60993 - 91890 - 62914 |
Đồng Nai 14/10/2020 |
Giải tư: 70297 - 48561 - 70387 - 18852 - 21532 - 64786 - 63674 |
Cần Thơ 14/10/2020 |
Giải ba: 38851 - 57174 |
Bình Dương 09/10/2020 |
Giải sáu: 9207 - 9774 - 0184 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải nhì: 26774 |
Bến Tre 29/09/2020 |
Giải tư: 40186 - 44264 - 94041 - 02400 - 60983 - 53611 - 25074 |
Kiên Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 69940 - 27607 - 69560 - 09349 - 41938 - 84674 - 93137 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|