|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 69 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Long An 23/01/2021 |
Giải sáu: 4269 - 5398 - 8709 |
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 |
Bình Thuận 21/01/2021 |
Giải nhì: 43569 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải tám: 69 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải sáu: 9969 - 3911 - 4114 |
Vĩnh Long 15/01/2021 |
Giải tám: 69 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải tư: 16953 - 20553 - 16134 - 67899 - 93172 - 81250 - 67869 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải nhì: 62069 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải ba: 57169 - 67303 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tư: 60476 - 48300 - 99833 - 84562 - 91983 - 85269 - 78903 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải ba: 70793 - 89569 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
|
|
|