|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 69 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải ba: 43269 - 43338 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải tư: 64191 - 73359 - 38457 - 45493 - 24686 - 46098 - 43169 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tư: 78063 - 45967 - 56358 - 94692 - 35373 - 91269 - 22721 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải tư: 18719 - 34987 - 39469 - 75556 - 19296 - 94944 - 49810 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải tư: 72225 - 41206 - 04998 - 01835 - 27069 - 36910 - 35658 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải ĐB: 097869 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải tư: 65601 - 78396 - 90910 - 67569 - 33742 - 44583 - 99051 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải nhì: 17469 Giải tư: 53163 - 05069 - 45427 - 91823 - 78643 - 82962 - 72788 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|