|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 68 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
An Giang 20/01/2022 |
Giải ba: 19508 - 13768 |
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải sáu: 2668 - 4729 - 8746 Giải tám: 68 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải nhất: 56768 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải ĐB: 780068 |
Bình Phước 15/01/2022 |
Giải năm: 6468 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải ba: 55068 - 20956 Giải tư: 58870 - 04961 - 84568 - 59494 - 06163 - 43168 - 66872 |
Đà Lạt 09/01/2022 |
Giải sáu: 9357 - 2668 - 3318 |
Bình Phước 08/01/2022 |
Giải tư: 16429 - 28671 - 85267 - 41203 - 74119 - 06415 - 06168 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tám: 68 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải ba: 15012 - 30168 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải nhì: 27868 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải nhất: 59268 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải sáu: 3734 - 1168 - 2379 |
Sóc Trăng 29/12/2021 |
Giải ĐB: 062568 |
An Giang 23/12/2021 |
Giải tư: 29768 - 20222 - 77571 - 33887 - 27952 - 45008 - 72101 |
Bình Thuận 23/12/2021 |
Giải tư: 48168 - 59697 - 06699 - 25225 - 73930 - 80132 - 47843 |
Bến Tre 21/12/2021 |
Giải tư: 47343 - 40941 - 48215 - 10495 - 13321 - 07373 - 84368 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|