|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Bình Dương 17/01/2020 |
Giải sáu: 1066 - 7531 - 4892 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải tư: 65729 - 53261 - 55766 - 12224 - 17137 - 74075 - 31376 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải nhất: 08666 |
Vĩnh Long 10/01/2020 |
Giải sáu: 9628 - 9290 - 7166 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải năm: 1166 |
An Giang 09/01/2020 |
Giải tư: 46466 - 10644 - 87296 - 75190 - 46265 - 81066 - 73129 |
Đồng Nai 01/01/2020 |
Giải tư: 27461 - 84466 - 60973 - 12966 - 09956 - 87331 - 07340 |
Vĩnh Long 27/12/2019 |
Giải nhất: 24666 |
Đồng Tháp 23/12/2019 |
Giải tư: 36605 - 11594 - 53166 - 74101 - 19186 - 64432 - 16867 |
Long An 21/12/2019 |
Giải sáu: 6216 - 0523 - 1266 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|