|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
15/03/2024 -
14/04/2024
Bình Phước 13/04/2024 |
Giải tư: 54963 - 10019 - 05527 - 62704 - 40164 - 98768 - 95100 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải sáu: 3346 - 6524 - 6664 |
Bình Phước 06/04/2024 |
Giải ba: 95257 - 06364 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Cà Mau 01/04/2024 |
Giải ĐB: 324964 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Trà Vinh 22/03/2024 |
Giải năm: 4064 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải tám: 64 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 31797 - 29464 - 07881 - 66603 - 58715 - 07327 - 13739 |
Trà Vinh 15/03/2024 |
Giải sáu: 1373 - 9264 - 9945 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2025
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
84
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
5 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
21 Lần |
1 |
|
1 |
19 Lần |
6 |
|
15 Lần |
3 |
|
2 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
0 |
|
3 |
18 Lần |
0 |
|
20 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
5 |
19 Lần |
5 |
|
15 Lần |
6 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
7 |
22 Lần |
1 |
|
17 Lần |
6 |
|
8 |
6 Lần |
9 |
|
16 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
7 |
|
|
|
|