|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải tám: 64 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải tám: 64 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải bảy: 264 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 76932 - 44016 - 31386 - 84419 - 12864 - 04408 - 41985 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải bảy: 664 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải sáu: 5164 - 8260 - 5570 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tư: 21273 - 89601 - 19577 - 43122 - 78333 - 99464 - 89306 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải sáu: 0362 - 1689 - 6164 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải tư: 10988 - 83983 - 01297 - 72980 - 38564 - 17182 - 01094 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải nhì: 92664 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|