|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bình Thuận 21/01/2021 |
Giải ba: 61363 - 52013 Giải tư: 25098 - 67033 - 43780 - 57451 - 00076 - 53263 - 28617 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải sáu: 8563 - 7304 - 8147 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tư: 12832 - 33123 - 81963 - 50251 - 36875 - 65584 - 71567 |
Đà Lạt 17/01/2021 |
Giải tư: 27563 - 10811 - 63974 - 25821 - 82905 - 78904 - 71558 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải năm: 5263 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải tư: 99186 - 56436 - 13968 - 54128 - 12763 - 08189 - 00807 Giải sáu: 3046 - 3563 - 9737 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tư: 44663 - 65206 - 64540 - 76411 - 82903 - 76699 - 86419 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải tư: 55300 - 30923 - 40485 - 14652 - 45643 - 10363 - 68733 Giải sáu: 9168 - 3311 - 7063 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải ĐB: 282263 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải sáu: 0063 - 9264 - 9761 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải nhì: 36663 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải sáu: 6467 - 8068 - 7363 |
Bình Thuận 24/12/2020 |
Giải bảy: 063 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|