|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 61 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
TP. HCM 08/12/2018 |
Giải sáu: 6002 - 0661 - 6743 |
Vĩnh Long 07/12/2018 |
Giải sáu: 3361 - 7503 - 1728 |
An Giang 06/12/2018 |
Giải tư: 74848 - 34461 - 27036 - 81169 - 34325 - 89667 - 65505 |
TP. HCM 03/12/2018 |
Giải tư: 74258 - 89601 - 46550 - 02661 - 93438 - 97670 - 62438 |
Kiên Giang 02/12/2018 |
Giải sáu: 2819 - 3761 - 5448 |
Tây Ninh 29/11/2018 |
Giải nhì: 03261 |
Tiền Giang 25/11/2018 |
Giải tư: 61661 - 21979 - 12336 - 13503 - 33520 - 72992 - 01291 |
Cần Thơ 21/11/2018 |
Giải tư: 14635 - 78909 - 05260 - 64284 - 11937 - 87775 - 32261 |
Kiên Giang 18/11/2018 |
Giải nhất: 52661 Giải sáu: 8861 - 5957 - 8501 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải tư: 42923 - 66533 - 54323 - 01749 - 44161 - 47580 - 20624 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải ba: 71490 - 96061 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|