|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải tư: 96028 - 66422 - 33161 - 51860 - 94886 - 83492 - 87250 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải sáu: 2824 - 6360 - 4323 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải tư: 95223 - 65352 - 88839 - 03260 - 66564 - 54782 - 15587 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải sáu: 2931 - 3499 - 7260 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải ĐB: 016360 |
Bình Dương 28/09/2018 |
Giải tư: 47460 - 87508 - 99287 - 95427 - 64620 - 53850 - 88618 |
Vũng Tàu 25/09/2018 |
Giải tư: 42859 - 66508 - 93748 - 10115 - 20560 - 59089 - 44223 |
Vĩnh Long 21/09/2018 |
Giải tư: 82276 - 68229 - 41760 - 08007 - 69453 - 85128 - 80562 Giải sáu: 5366 - 8580 - 1660 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|