|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 59 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Bình Thuận 20/01/2022 |
Giải ba: 46039 - 38859 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải tư: 28790 - 83378 - 93927 - 52507 - 18890 - 67359 - 04017 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải tư: 64191 - 73359 - 38457 - 45493 - 24686 - 46098 - 43169 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải nhất: 40659 Giải tư: 84850 - 03421 - 50159 - 25019 - 65401 - 15044 - 99398 Giải tám: 59 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải ba: 94176 - 84759 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải nhất: 83759 |
Trà Vinh 07/01/2022 |
Giải ba: 01859 - 17195 |
Long An 01/01/2022 |
Giải tư: 80824 - 42459 - 13087 - 11612 - 89258 - 57900 - 85996 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải sáu: 0759 - 1950 - 5999 |
Trà Vinh 31/12/2021 |
Giải tám: 59 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải ba: 62759 - 06681 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải sáu: 3059 - 5634 - 6526 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải tư: 98426 - 13244 - 81002 - 73559 - 28354 - 35153 - 36931 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải nhất: 16159 Giải tám: 59 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|