|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2018 -
18/10/2018
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải sáu: 9158 - 6106 - 5934 Giải ĐB: 093158 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải sáu: 5258 - 2342 - 0994 |
Cà Mau 15/10/2018 |
Giải tư: 21490 - 87467 - 61810 - 45758 - 72217 - 66962 - 02722 Giải bảy: 758 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải tư: 16027 - 54058 - 85601 - 59658 - 59774 - 57865 - 62554 |
Đà Lạt 14/10/2018 |
Giải tư: 56858 - 89830 - 93068 - 26826 - 72516 - 20355 - 70240 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tư: 97201 - 94258 - 86236 - 10718 - 88511 - 92325 - 30125 |
Trà Vinh 05/10/2018 |
Giải nhì: 02358 |
An Giang 04/10/2018 |
Giải sáu: 1296 - 9358 - 3287 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải ba: 48232 - 35058 |
Bến Tre 02/10/2018 |
Giải ĐB: 051058 |
Cà Mau 01/10/2018 |
Giải bảy: 758 |
Long An 29/09/2018 |
Giải sáu: 7758 - 0014 - 9294 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|