|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải tư: 42258 - 70490 - 68001 - 99919 - 43052 - 34033 - 43822 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải tư: 88336 - 43009 - 68605 - 51719 - 43220 - 94158 - 47201 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải ba: 63158 - 27477 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải tư: 68758 - 46179 - 80092 - 05586 - 55590 - 53294 - 35591 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải tư: 81552 - 64284 - 88010 - 52758 - 57044 - 21306 - 18921 Giải bảy: 958 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải sáu: 4224 - 5358 - 5571 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải tư: 55114 - 75839 - 66058 - 65562 - 77370 - 05935 - 78913 |
Long An 02/01/2021 |
Giải sáu: 3958 - 0074 - 2897 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|