|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải sáu: 9073 - 5354 - 2752 |
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải ba: 58854 - 02032 |
Long An 15/01/2022 |
Giải ba: 65863 - 39154 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải tư: 51211 - 41254 - 06431 - 68879 - 40398 - 61460 - 15219 |
Sóc Trăng 12/01/2022 |
Giải nhì: 93254 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải nhất: 88754 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải tư: 25847 - 27754 - 37004 - 81873 - 73651 - 03062 - 49273 |
Long An 08/01/2022 |
Giải tư: 98675 - 78134 - 00190 - 75058 - 11613 - 65554 - 22957 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải bảy: 354 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải tư: 08808 - 42346 - 57532 - 41854 - 88994 - 96020 - 52263 Giải bảy: 954 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải sáu: 5854 - 4311 - 1261 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải nhất: 05454 Giải ba: 04654 - 43833 Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải tư: 98426 - 13244 - 81002 - 73559 - 28354 - 35153 - 36931 |
Đồng Nai 22/12/2021 |
Giải tư: 27454 - 98676 - 18985 - 82326 - 85157 - 97297 - 22998 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|