|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải sáu: 8246 - 4354 - 4118 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải tư: 29030 - 37993 - 97620 - 56554 - 89048 - 51426 - 98192 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải sáu: 3929 - 5454 - 2475 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải ĐB: 507554 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải nhì: 00454 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải nhất: 44254 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải tư: 39854 - 78219 - 60603 - 13860 - 66696 - 17608 - 03569 |
Vĩnh Long 27/12/2019 |
Giải ba: 41088 - 15554 |
Bến Tre 24/12/2019 |
Giải tư: 95976 - 53512 - 37090 - 77248 - 43455 - 44054 - 48036 |
TP. HCM 23/12/2019 |
Giải tám: 54 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|