|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
TP. HCM 23/01/2021 |
Giải sáu: 7653 - 5615 - 1046 |
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 |
An Giang 21/01/2021 |
Giải tư: 31305 - 06238 - 47810 - 10153 - 93370 - 26031 - 72290 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải sáu: 5810 - 6451 - 8553 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải tư: 17686 - 43701 - 41785 - 68853 - 76778 - 26973 - 09884 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải tư: 39607 - 30434 - 74026 - 25253 - 06545 - 29716 - 94949 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải ba: 63853 - 27531 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tám: 53 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải ba: 08753 - 94426 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải sáu: 6653 - 4861 - 3807 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải ba: 54853 - 15680 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải tư: 27590 - 81053 - 96917 - 37652 - 44439 - 27487 - 14944 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|