|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
TP. HCM 18/01/2020 |
Giải ĐB: 084653 |
Đồng Tháp 13/01/2020 |
Giải tư: 37750 - 46624 - 38965 - 42957 - 84453 - 71756 - 76759 |
Kiên Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 54723 - 32578 - 86732 - 25103 - 59945 - 23953 - 58044 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải ba: 04343 - 42353 |
Bình Dương 03/01/2020 |
Giải ba: 61128 - 87353 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải nhì: 36253 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải tư: 68049 - 94813 - 46650 - 54953 - 93791 - 69233 - 30021 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải tư: 13453 - 12575 - 40583 - 06711 - 80512 - 73671 - 05723 |
Tây Ninh 26/12/2019 |
Giải tư: 68023 - 74327 - 13153 - 76834 - 20681 - 71997 - 47613 |
Bến Tre 24/12/2019 |
Giải năm: 5853 |
TP. HCM 23/12/2019 |
Giải tư: 46740 - 96001 - 20053 - 38134 - 71972 - 46284 - 11204 |
Long An 21/12/2019 |
Giải ĐB: 808453 |
Vĩnh Long 20/12/2019 |
Giải tư: 73598 - 86283 - 01139 - 71302 - 41853 - 40290 - 63328 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|