|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 Giải sáu: 6650 - 6322 - 5739 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải nhì: 48150 Giải tư: 82620 - 31825 - 33795 - 20495 - 25450 - 77094 - 94621 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải tư: 46790 - 23150 - 67045 - 87984 - 14232 - 21700 - 14255 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 02945 - 11014 - 73738 - 64170 - 40910 - 61750 - 41659 |
Long An 02/01/2021 |
Giải tư: 98915 - 59595 - 99146 - 43550 - 77834 - 27174 - 48167 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải bảy: 450 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải sáu: 0621 - 6250 - 9024 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải nhất: 26850 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|