|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 30663 - 99650 - 93012 - 26401 - 56430 - 57307 - 04955 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải tư: 96028 - 66422 - 33161 - 51860 - 94886 - 83492 - 87250 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải tư: 89432 - 27010 - 18772 - 51578 - 77783 - 90026 - 37450 Giải ĐB: 032950 |
Cần Thơ 10/10/2018 |
Giải tư: 97479 - 79073 - 45129 - 17250 - 93807 - 96340 - 98512 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải tư: 71472 - 95850 - 88041 - 27239 - 96242 - 01711 - 36384 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải tám: 50 |
Long An 06/10/2018 |
Giải nhì: 82850 |
An Giang 04/10/2018 |
Giải tư: 20050 - 83823 - 38385 - 11530 - 98454 - 01930 - 25115 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải ba: 83150 - 10327 |
Bình Dương 28/09/2018 |
Giải tư: 47460 - 87508 - 99287 - 95427 - 64620 - 53850 - 88618 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải tư: 20920 - 15338 - 35543 - 48050 - 91566 - 18687 - 47615 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|