|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Long An 26/11/2022 |
Giải tám: 43 |
Tây Ninh 24/11/2022 |
Giải ba: 45976 - 94943 |
Tiền Giang 20/11/2022 |
Giải sáu: 5026 - 6143 - 5286 |
Tây Ninh 17/11/2022 |
Giải ba: 61843 - 83576 Giải tư: 95545 - 76709 - 52143 - 92857 - 71441 - 52517 - 62935 |
An Giang 17/11/2022 |
Giải năm: 7843 Giải sáu: 1640 - 7278 - 3743 |
Đồng Nai 16/11/2022 |
Giải tư: 06626 - 71459 - 44390 - 79043 - 46111 - 00841 - 55145 |
TP. HCM 12/11/2022 |
Giải tám: 43 |
Tây Ninh 10/11/2022 |
Giải sáu: 8145 - 4473 - 1643 |
An Giang 10/11/2022 |
Giải sáu: 2143 - 7603 - 8613 |
Cần Thơ 09/11/2022 |
Giải ĐB: 597943 |
Tây Ninh 03/11/2022 |
Giải sáu: 6360 - 9243 - 1064 |
Đồng Nai 02/11/2022 |
Giải tư: 33232 - 53604 - 01343 - 51563 - 78306 - 56772 - 33303 |
Cần Thơ 02/11/2022 |
Giải tư: 63256 - 81488 - 28051 - 57403 - 21689 - 14343 - 15927 |
Đồng Tháp 31/10/2022 |
Giải ĐB: 749143 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|