|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải tám: 43 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải bảy: 643 |
Long An 13/10/2018 |
Giải tư: 88404 - 76235 - 42977 - 65157 - 62294 - 26125 - 67643 |
Cần Thơ 10/10/2018 |
Giải ba: 65048 - 65443 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải nhất: 89543 |
Đồng Tháp 08/10/2018 |
Giải tư: 66923 - 28391 - 29348 - 95094 - 02543 - 72881 - 54166 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải tư: 58349 - 70929 - 53921 - 88997 - 22790 - 12443 - 48447 |
Cần Thơ 03/10/2018 |
Giải ba: 36025 - 39443 |
Kiên Giang 30/09/2018 |
Giải tư: 13557 - 53043 - 29682 - 23127 - 31521 - 96015 - 13976 |
Long An 29/09/2018 |
Giải tư: 14243 - 78052 - 44862 - 09307 - 86156 - 04831 - 79275 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải tư: 20920 - 15338 - 35543 - 48050 - 91566 - 18687 - 47615 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải năm: 1243 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|