|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 42 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2018 -
18/10/2018
Bình Thuận 18/10/2018 |
Giải sáu: 1042 - 0652 - 0922 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải tư: 71498 - 78985 - 23756 - 42509 - 22453 - 51142 - 17174 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải tư: 06733 - 10120 - 79251 - 50234 - 45980 - 16642 - 19984 Giải sáu: 5258 - 2342 - 0994 |
Bình Phước 13/10/2018 |
Giải năm: 9642 |
Sóc Trăng 10/10/2018 |
Giải năm: 6042 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải tư: 71472 - 95850 - 88041 - 27239 - 96242 - 01711 - 36384 |
Cà Mau 08/10/2018 |
Giải tư: 18963 - 38996 - 53367 - 35765 - 12104 - 59896 - 09042 |
Bình Phước 06/10/2018 |
Giải tư: 16619 - 66244 - 22491 - 03742 - 05180 - 08978 - 88920 |
Bạc Liêu 02/10/2018 |
Giải ba: 13207 - 45342 |
TP. HCM 01/10/2018 |
Giải ba: 81670 - 96342 Giải tư: 15979 - 75388 - 86192 - 82742 - 33930 - 33507 - 82585 |
Đà Lạt 30/09/2018 |
Giải tư: 33856 - 58510 - 42791 - 87442 - 51317 - 37500 - 50035 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|