|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
An Giang 21/01/2021 |
Giải nhì: 70141 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải tư: 39511 - 95191 - 64248 - 99649 - 86825 - 33641 - 66761 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải bảy: 241 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải nhất: 92041 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tám: 41 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải nhì: 72841 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải bảy: 841 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải sáu: 3914 - 6841 - 3648 Giải bảy: 741 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải tư: 63662 - 27298 - 61142 - 75318 - 62941 - 11731 - 07145 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải tư: 44841 - 87934 - 95452 - 19220 - 90315 - 43442 - 87443 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|