|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải bảy: 941 |
TP. HCM 10/12/2018 |
Giải ba: 39941 - 91457 Giải tư: 28232 - 83445 - 76834 - 58268 - 54468 - 81462 - 71041 |
Tây Ninh 29/11/2018 |
Giải ba: 91941 - 13202 |
An Giang 29/11/2018 |
Giải nhì: 25741 |
Vũng Tàu 27/11/2018 |
Giải tư: 85836 - 41430 - 26571 - 23048 - 09641 - 00815 - 04041 |
Long An 24/11/2018 |
Giải sáu: 3567 - 2341 - 2864 Giải tám: 41 |
Tây Ninh 22/11/2018 |
Giải tư: 68395 - 50417 - 51973 - 58406 - 70006 - 20441 - 23706 |
TP. HCM 19/11/2018 |
Giải tư: 66398 - 56338 - 98841 - 42607 - 18215 - 43365 - 93673 |
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải tư: 21591 - 08244 - 93337 - 60869 - 60787 - 48141 - 61314 |
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải ba: 14069 - 16341 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|