|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Vĩnh Long 23/10/2020 |
Giải tư: 96049 - 54753 - 48581 - 61914 - 52957 - 37289 - 46140 |
TP. HCM 19/10/2020 |
Giải tám: 40 |
Vĩnh Long 16/10/2020 |
Giải năm: 8440 |
Tây Ninh 15/10/2020 |
Giải tư: 53252 - 35778 - 22237 - 33386 - 24160 - 73909 - 21240 |
TP. HCM 12/10/2020 |
Giải tám: 40 |
Đồng Tháp 12/10/2020 |
Giải nhất: 53640 |
Cần Thơ 07/10/2020 |
Giải tư: 80121 - 58767 - 90550 - 09640 - 72678 - 09386 - 50192 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 87522 - 12063 - 00082 - 71206 - 58833 - 57471 - 55440 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải sáu: 5530 - 8449 - 8540 |
Cần Thơ 30/09/2020 |
Giải sáu: 7215 - 1540 - 6277 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 15316 - 50340 - 72950 - 37484 - 45204 - 98732 - 40521 |
Kiên Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 69940 - 27607 - 69560 - 09349 - 41938 - 84674 - 93137 |
Tây Ninh 24/09/2020 |
Giải bảy: 940 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải tư: 89640 - 59391 - 77177 - 93768 - 64746 - 12357 - 07338 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|