|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
TP. HCM 26/11/2022 |
Giải tư: 55864 - 18399 - 34328 - 30012 - 91745 - 93432 - 16539 |
Long An 26/11/2022 |
Giải bảy: 139 |
Đồng Tháp 21/11/2022 |
Giải ĐB: 523839 |
An Giang 17/11/2022 |
Giải bảy: 839 |
Bến Tre 15/11/2022 |
Giải tư: 47966 - 89152 - 70339 - 19578 - 00527 - 46762 - 09801 |
Cần Thơ 09/11/2022 |
Giải tư: 08854 - 19409 - 44477 - 74339 - 74881 - 13168 - 80129 |
Vũng Tàu 08/11/2022 |
Giải tư: 50239 - 22502 - 14015 - 80036 - 74308 - 24604 - 55188 Giải ĐB: 760839 |
TP. HCM 07/11/2022 |
Giải sáu: 9139 - 7280 - 8203 |
Long An 05/11/2022 |
Giải tư: 23866 - 46513 - 11420 - 24339 - 47446 - 09402 - 65059 |
Bình Dương 04/11/2022 |
Giải năm: 8539 |
An Giang 03/11/2022 |
Giải tư: 64841 - 10885 - 63739 - 08912 - 88747 - 25311 - 56899 |
Bến Tre 01/11/2022 |
Giải ba: 30639 - 46953 |
TP. HCM 31/10/2022 |
Giải bảy: 239 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|