|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 37 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Bình Thuận 20/01/2022 |
Giải tư: 80792 - 23136 - 37392 - 78283 - 88117 - 08937 - 02981 |
Sóc Trăng 19/01/2022 |
Giải tư: 23557 - 49846 - 68516 - 10806 - 81980 - 68637 - 68341 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải bảy: 537 |
Trà Vinh 14/01/2022 |
Giải tư: 56237 - 17204 - 74850 - 65783 - 12712 - 74824 - 83718 |
Đà Lạt 09/01/2022 |
Giải tư: 20837 - 23401 - 20753 - 73686 - 87602 - 27570 - 49199 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải nhì: 89037 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải ba: 75437 - 21379 |
Long An 25/12/2021 |
Giải sáu: 7025 - 2537 - 5243 |
Bến Tre 21/12/2021 |
Giải ĐB: 794537 |
Bạc Liêu 21/12/2021 |
Giải ĐB: 925537 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|